|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ra gì
| [ra gì] | | | Worthless; be worth something | | | Ra gì con ngÆ°á»i ấy | | That person is worthless. | | | pháºn con thôi có ra gì mai sau (truyện Kiá»u) | | my life in days ahead won't come to much |
Worthless Ra gì con ngÆ°á»i ấy That person is worthless
|
|
|
|